Phiên âm : pá de gāo, dié de zhòng.
Hán Việt : ba đắc cao, điệt đắc trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容野心太大, 失敗時下場很慘。如:「我勸你做人不要好高騖遠, 難道你沒聽說過:『爬得高, 跌得重』嗎?」也作「攀得高, 跌得重」。